Khotailieuonthi247.com tổng hợp và chia sẻ miễn phí đến thầy cô và các em học sinh tài liệu Từ vựng ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng anh.
Tài liệu được soạn theo từng bài, từng chủ đề giúp thầy cố và học sinh có thêm nguồn tfai liệu giá trị để chuẩn bị ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh.
ÔN THI TUYỂN
SINH LỚP 10
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)
Học từ vựng theo từng chủ đề, tập trung vào:
+ cách phát âm: âm và dấu trọng âm (sounds, stresses);
+ các final sounds: các phụ âm cuối, các ending sounds
‘s’ / ‘ed’
+ nghĩa của từ: đồng/gần nghĩa, trái nghĩa, sử dụng
theo ngữ cảnh
+ từ loại
UNIT 1: A
VISIT FROM A PEN PAL
-
foreign (a) thuộc
về nước ngoài - foreigner (n) người
nước ngoài
-
activity (n) hoạt
động -
correspond (v) trao đổi thư từ
-
at least ít
nhất -
modern (a) hiện đại
-
ancient (a) cỗ,
xưa -
impress (v) gây ấn tượng
-
impression (n) sự
gây ấn tượng -
impressive (a) gây ấn tượng
-
beauty (n) vẻ
đẹp -
beautiful (a) đẹp
-
beautify (v) làm
đẹp -
friendliness (n) sự thân thiện
-
friend (n) bạn
bè -
friendly (a) thân thiện
- friendship
(n) tình
bạn
-
mausoleum (n) lăng - mosque
(n) nhà
thờ Hồi giáo
-
primary school trường
tiểu học - secondary
school trường trung học
-
peaceful (a) thanh
bình, yên tĩnh - peace (n) hòa bình, sự thanh bình
-
atmosphere (n) bầu
không khí - pray
(v) cầu nguyện
-
abroad (a) (ở,
đi) nước ngoài
- depend on = rely on tùy
thuộc vào, dựa vào
-
anyway (adv) dù
sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc
-
worship (v) thờ
phượng - similar to (a) tương tự
-
industrial (a) thuộc
về công nghiệp - industry (n) ngành công nghiệp
-
temple (n) đền,
đình -
association (n) hiệp hội
-
Asian (a) thuộc
Châu Á - divide into chia ra
-
region (n) vùng,
miền - regional
(a) thuộc
vùng, miền
-
comprise (v) bao
gồm
-
tropical (a) thuộc
về nhiệt đới
-
climate (n) khí
hậu
-
unit of currency đơn
vị tiền tệ
- consist of = include bao
gồm, gồm có - population
(n) dân
số
-
Islam Hồi
giáo -
official (a) chính thức
-
religion (n) tôn
giáo -
religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài
ra
-
Buddhism (n) Phật
giáo -
Hinduism (n) Ấn giáo
-
widely (adv) môt
cách rộng rãi
-
education (n) nền
giáo dục -
educate (v) giáo dục
-
educational (a) tthuộc
về giáo dục
-
instruction (n) việc
giáo dục -
instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
-
instructor (n) người
hướng dẫn
-
compulsory (a) bắt
buộc - area
(n) diện tích
-
member country quốc
gia thành viên - relative
(n) nhân
thân, bà con
-
farewell party tiệc
chia tay - hang
– hung – hung treo, máng
UNIT 2:
CLOTHING
-
century (n) thế
kỷ - poet (n) nhà
thơ
-
poetry (n) thơ
ca - poem (n) bài
thơ
-
traditional (a) truyền
thống - silk (n) lụa
-
tradition (n) truyền
thống
-
tunic (n) tà
áo - slit (v) xẻ
-
loose (a) lỏng,
rộng - pants (n):
trousers quần (dài)
-
design (n, v) bản
thiết kế, thiết kế - designer (n) nhà
thiết kế
-
fashion designer nhà
thiết kế thời trang
-
material (n) vật
liệu - convenient (a) thuận
tiện
-
convenience (n) sự
thuận tiện - lines of poetry những
câu thơ
-
fashionable (a) hợp
thời trang - fashion (n) thời trang
-
inspire (v) gây
cảm hứng - inspiration (n) nguồn
cảm hứng
-
ethnic minority dân
tộc thiểu số - symbol (n) ký
hiệu, biểu tượng
-
symbolize (v) tượng
trưng - cross (n) chữ
thập
-
stripe (n) sọc - striped (a) có
sọc
-
unique (a) độc
đáo - subject (n) chủ
đề, đề tài
-
modernize (v) hiện
đại hóa - modern (a): hiện
đại
-
plaid (a) có
ca-rô, kẻ ô vuông - suit (a) trơn
-
sleeve (n) tay
áo - sleeveless (a) không
có tay
-
short-sleeved (a) tay
ngắn - sweater (n) áo
len
-
baggy (a) rộng
thùng thình - faded (a) phai
màu
-
shorts (n) quần
đùi
-
casual clothes (n) quần
áo thông thường
-
sailor (n) thủy
thủ - cloth (n) vải
- wear out mòn,
rách - embroider (v) thêu
-
label (n) nhãn
hiệu - sale (n) doanh
thu
- go up = increase tăng
lên - economic (a) thuộc
về kinh tế
-
economy (n) nền
kinh tế - economical (a) tiết kiệm
-
worldwide (a) rộng
khắp thế giới
- out of fashion lỗi
thời - generation (n) thế
hệ
- (be) fond of = like thích - hardly (adv) hầu
như không
- put on = wear mặc
vào - point of view quan
điểm
- (be) proud of tự
hào về …
UNIT 3: A
TRIP TO THE COUNTRYSIDE
-
buffalo (n) con
trâu - plough (n,
v) cái
cày, cày
-
gather (v) gặt,
thu hoạch - crop (n) vụ
mùa
-
home village làng
quê - rest (n, v) (sự)
nghỉ ngơi
-
journey (n) chuyến
đi, hành trình - chance (n) dịp
-
cross (v) đi
ngang qua - paddy filed cánh
đồng lúa
-
bamboo (n) tre - forest (n) rừng
-
snack (n) thức
ăn nhanh - highway (n) xa
lộ
-
banyan tree cây
đa - entrance (n) cổng
vào, lối vào
- shrine
(n) cái
miếu - hero (n) anh
hung
-
go boating đi
chèo thuyền - riverbank (n) bờ
sông
-
enjoy (v) – enjoyable (a) thú
vị - enjoyment
(n) sự thú vị, sự yêu thích
-
take a photo chụp
ảnh
-
reply (v) = answer trả
lời - play a
role đóng
vai trò
- flow chảy - raise (v) nuôi
-
cattle (n) gia
súc - pond (n) cái
ao
-
parking lot chỗ
đậu xe - gas station cây
xăng
-
exchange (v, n) (sự)
trao đổi - maize (n) =
corn bắp / ngô
-
nearby (a) gần
bên - complete (v hoàn thành
...
Tài liệu được chia sẻ miễn phí tại: https://www.khotailieuonthi247.com/